Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khang trang



adj
vast; spacious
nhà cửa khang trang a spacious house

[khang trang]
tính từ
vast; spacious
nhà cửa khang trang
a spacious house


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.